Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
triển vọng


perspective.
Triển vọng thành công
perspective du succès.
avenir promettant.
Học sinh có nhiều triển vọng
élève qui a un avenir promettant; élève qui promet.
perspectif.
Kế hoạch triển vọng
plan perspectif.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.