|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
triển vọng
![](img/dict/D0A549BC.png) | perspective. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Triển vọng thành công | | perspective du succès. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | avenir promettant. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Học sinh có nhiều triển vọng | | élève qui a un avenir promettant; élève qui promet. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | perspectif. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Kế hoạch triển vọng | | plan perspectif. |
|
|
|
|